Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古典的滑脳症および皮質下帯状異所性灰白質
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng