Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古色蒼然たる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị