Kết quả tra cứu ngữ pháp của 古賀ゆきひと
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
とき
Khi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...