Kết quả tra cứu ngữ pháp của 叫んでやるぜ!
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...