Kết quả tra cứu ngữ pháp của 可なりの
N4
可能形
Thể khả năng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N5
あまり~ない
Không... lắm