Kết quả tra cứu ngữ pháp của 可愛さ余って憎さ百倍
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
さて
Và bây giờ/Tiếp theo/Nào
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái