Kết quả tra cứu ngữ pháp của 可笑しがる
N4
可能形
Thể khả năng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng