Kết quả tra cứu ngữ pháp của 台北の朝、僕は恋をする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のは~です
Là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng