Kết quả tra cứu ngữ pháp của 台湾からの引き揚げ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
げ
Có vẻ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
上げる
Làm... xong