Kết quả tra cứu ngữ pháp của 史上空前!! 笑いの祭典 ザ・ドリームマッチ
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...