Kết quả tra cứu ngữ pháp của 右に同じ
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~