Kết quả tra cứu ngữ pháp của 叶えたまえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
に堪える
Đáng...