Kết quả tra cứu ngữ pháp của 各国におけるビットコインの法的な扱い
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
において
Ở/Tại/Trong