Kết quả tra cứu ngữ pháp của 各国における夏時間
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách