Kết quả tra cứu ngữ pháp của 各国の一人当たり名目GDPリスト
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~