Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合わさる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
終わる
Làm... xong
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp