Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合同する
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là