Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
合う
Làm... cùng nhau
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
も同然
Gần như là/Y như là
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với