Kết quả tra cứu ngữ pháp của 合法化された中絶が犯罪に及ぼす影響
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
及び
Và...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với