Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吉川めいろ
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì