Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吊り下げる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho