Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同じくらい
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Bất biến
いくら
Bao nhiêu (Bất định)
N4
Giá trị
いくら
Bao nhiêu (Câu hỏi)