Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同一平面上の
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...