Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同値関係(反射的・対称的・推移的)
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với