Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同志よ固く結べ
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
その結果
Kết quả là
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...