Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同性間結婚
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai