Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同期外れ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...