Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同様な
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc