Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同気相求む
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên