Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同語反復
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với