Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名もない星
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...