Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名乗りを上げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~