Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名刺相占い
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Từ chối
いい
(Từ chối) đủ (rồi)
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...