Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名前で呼ぶなって!
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó