Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名前付き定数
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N5
前に
Trước khi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...