Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名古屋をどり
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...