Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名古屋市営地下鉄桜通線
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng