Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名古屋臨海高速鉄道あおなみ線
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao