Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名古屋銀行 (東海銀行の前身)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
受身形
Thể bị động
N5
前に
Trước khi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia