Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名塚佳織のかもさん學園
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N2
ものだから
Tại vì