Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名実ともに
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Bất biến
もともと
Vốn là, ngay từ đầu
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...