Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名建築で昼食を
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...