Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
ずに済む
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong