Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名詞止め
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...