Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名詞的形容詞
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng