Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吐きたくなるほど愛されたい
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)