Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吐き気する
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra