Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向かい
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N4
かどうか
... hay không
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì