Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向かい風
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tiêu chuẩn
... いか...
... Trở xuống
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà