Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向きに成って怒る
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
きっと
Chắc chắn